Characters remaining: 500/500
Translation

khất khứa

Academic
Friendly

Từ "khất khứa" trong tiếng Việt có nghĩaxin hoãn, trì hoãn hoặc không thực hiện một điều đó như đã hứa hẹn, thường liên quan đến nợ nần, trách nhiệm hoặc cam kết. Từ này thường được dùng khi một người không thể hoặc không muốn thực hiện nghĩa vụ của mình liên tục xin kéo dài thời gian để thực hiện.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Khất khứa" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nợ nần, có nghĩangười vay tiền liên tục xin hoãn thời gian trả nợ không ý định trả ngay lập tức.
  • Cảm xúc: Từ này có thể mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự không trung thực hoặc thiếu trách nhiệm của người khất khứa.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Anh ấy đã khất khứa nợ tôi nhiều lần, khiến tôi rất thất vọng."
    • (He has repeatedly postponed paying me back, making me very disappointed.)
  2. Sử dụng trong tình huống cụ thể:

    • "Mỗi lần đến hạn trả tiền, ấy lại khất khứa với lý do này hay lý do khác."
    • (Every time the payment is due, she keeps postponing for one reason or another.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Khất khứa" có thể được dùng trong các tình huống không chỉ liên quan đến nợ nần còn có thể dùng để nói về việc không thực hiện một trách nhiệm nào đó, như trong công việc hoặc học tập.
    • "Học sinh khất khứa việc nộp bài tập khiến giáo viên phải nhắc nhở nhiều lần."
    • (The student keeps postponing the submission of homework, making the teacher remind him many times.)
Biến thể từ liên quan:
  • Khất nợ: Nghĩa tương tự nhưng thường chỉ nói về việc không trả nợ đúng hạn.
  • Khất: Một từ đơn có nghĩaxin hoãn, nhưng ít được sử dụng trong ngữ cảnh này.
  • Trì hoãn: Từ này có nghĩa tương tự, nhưng có thể không mang sắc thái tiêu cực như "khất khứa".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trì hoãn: Nghĩa là kéo dài thời gian không nhất thiết phải liên quan đến nợ nần.
  • Lảng tránh: Nghĩa là không muốn đối mặt với một tình huống nào đó, nhưng không nhất thiết xin hoãn.
  1. Xin hoãn nhiều lần: Khất khứa nợ nần.

Comments and discussion on the word "khất khứa"