Từ "khất khứa" trong tiếng Việt có nghĩa là xin hoãn, trì hoãn hoặc không thực hiện một điều gì đó như đã hứa hẹn, thường là liên quan đến nợ nần, trách nhiệm hoặc cam kết. Từ này thường được dùng khi một người không thể hoặc không muốn thực hiện nghĩa vụ của mình và liên tục xin kéo dài thời gian để thực hiện.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: "Khất khứa" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nợ nần, có nghĩa là người vay tiền liên tục xin hoãn thời gian trả nợ mà không có ý định trả ngay lập tức.
Cảm xúc: Từ này có thể mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự không trung thực hoặc thiếu trách nhiệm của người khất khứa.
Ví dụ sử dụng:
"Anh ấy đã khất khứa nợ tôi nhiều lần, khiến tôi rất thất vọng."
(He has repeatedly postponed paying me back, making me very disappointed.)
Sử dụng trong tình huống cụ thể:
"Mỗi lần đến hạn trả tiền, cô ấy lại khất khứa với lý do này hay lý do khác."
(Every time the payment is due, she keeps postponing for one reason or another.)
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ liên quan:
Khất nợ: Nghĩa tương tự nhưng thường chỉ nói về việc không trả nợ đúng hạn.
Khất: Một từ đơn có nghĩa là xin hoãn, nhưng ít được sử dụng trong ngữ cảnh này.
Trì hoãn: Từ này có nghĩa tương tự, nhưng có thể không mang sắc thái tiêu cực như "khất khứa".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Trì hoãn: Nghĩa là kéo dài thời gian mà không nhất thiết phải liên quan đến nợ nần.
Lảng tránh: Nghĩa là không muốn đối mặt với một tình huống nào đó, nhưng không nhất thiết là xin hoãn.